Download TKB HK2 (Các Lớp Cử Nhân và Liên Thông)
Lớp 09BIT1
|
Loại |
THÔNG BÁO |
|||||||
|
Ngày phát hành |
6/1/2010 |
|||||||
|
Nội dung |
THỜI KHÓA BIỀU HK 2 (từ 11.1.2010 đến 15.4.2010) |
|||||||
|
Đối tượng |
Lớp 09 BIT1 |
|||||||
|
Thời gian |
Thứ hai |
Thứ ba |
Thứ tư |
Thứ năm |
Thứ sáu |
Thứ bảy |
||
|
Sáng |
7h30-8h20 |
TH.Hệ |
LT.Cấu trúc dữ liệu |
LT.Cơ sở |
|
LT.Cấu trúc dữ liệu |
|
|
|
8h20-9h10 |
|
|
||||||
|
9h10-10h00 |
|
|
|
|
||||
|
10h00-10h50 |
|
|
|
|
|
|||
|
10h50-11h40 |
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều |
13h00-13h50 |
|
LT.Hệ |
TH.Cấu trúc dữ liệu |
TH.Cơ sở |
|
||
|
13h50-14h40 |
|
|
||||||
|
14h40-15h30 |
|
|
||||||
|
15h30-16h20 |
|
|
|
|
|
|||
|
16h20-17h10 |
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã môn học |
Môn học |
Giảng viên |
||||||
|
|
|
LT.Cấu trúc dữ liệu |
ThS. Nguyễn Tri Tuấn |
|||||
|
|
|
TH.Cấu trúc dữ liệu |
|
|||||
|
|
|
LT.Hệ điều hành |
ThS. Phạm Tuấn Sơn |
|||||
|
|
|
TH.Hệ điều hành |
Phạm Tuấn Sơn |
|||||
|
|
|
LT.Cơ sở dữ liệu |
ThS.Mai Văn Cường |
|||||
|
|
|
TH.Cơ sở dữ liệu |
Đinh Thanh Hồng |
|||||
Lớp 09BIT2
|
|
Loại |
THÔNG BÁO |
|||||||
|
|
Ngày phát hành |
6/1/2010 |
|||||||
|
|
Nội dung |
THỜI KHÓA BIỂU HK 2 (Từ ngày 11.1.2010 đến 15.4.2010) |
|||||||
|
|
Đối tượng |
Lớp 09 BIT2 |
|||||||
|
Thời gian |
Thứ hai |
Thứ ba |
Thứ tư |
Thứ năm |
Thứ sáu |
Thứ bảy |
|||
|
Sáng |
7h30-8h20 |
|
LT.Cấu trúc dữ liệu |
LT.Cơ sở |
|
LT.Cấu trúc dữ liệu |
|
||
|
8h20-9h10 |
|
|
|
||||||
|
9h10-10h00 |
|
|
|
TH.Cấu trúc dữ liệu |
|
||||
|
10h00-10h50 |
|
|
|
|
|||||
|
10h50-11h40 |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Chiều |
13h00-13h50 |
TH.Hệ |
LT.Hệ |
|
TH.Cơ sở |
|
|||
|
13h50-14h40 |
|
|
|||||||
|
14h40-15h30 |
|
|
|||||||
|
15h30-16h20 |
|
|
|
|
|
||||
|
16h20-17h10 |
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Mã môn học |
Môn học |
Giảng viên |
|||||||
|
|
|
LT.Cấu trúc dữ liệu |
ThS. Nguyễn Tri Tuấn |
||||||
|
|
|
TH.Cấu trúc dữ liệu |
|
||||||
|
|
|
LT.Hệ điều hành |
ThS. Phạm Tuấn Sơn |
||||||
|
|
|
TH.Hệ điều hành |
Phạm Tuấn Sơn |
||||||
|
|
|
LT.Cơ sở dữ liệu |
ThS.Mai Văn Cường |
||||||
|
|
|
TH.Cơ sở dữ liệu |
Đào Thị Phấn |
||||||
Lớp 09CIT1
|
Loại |
THÔNG BÁO |
|
Ngày phát hành |
6/1/2010 |
|
Nội dung |
THỜI KHÓA BIỂU HK 2 (Từ 11.1.2010 đến 30.4.2010 |
|
Đối tượng |
Lớp 09 CIT1 |
|
Thời gian |
Thứ hai |
Thứ ba |
Thứ tư |
Thứ năm |
Thứ sáu |
Thứ bảy |
|
|
Sáng |
7h30-8h20 |
|
|
|
TH.Lập trình hướng đối tượng |
|
|
|
8h20-9h10 |
|
|
|
|
|
||
|
9h10-10h00 |
|
|
|
|
|
||
|
10h00-10h50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
10h50-11h40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều |
13h00-13h50 |
Đại số |
LT.Lập trình hướng đối tượng |
|
|
|
|
|
13h50-14h40 |
|
|
|
||||
|
14h40-15h30 |
|
|
|
||||
|
15h30-16h20 |
|
|
|
|
|||
|
16h20-17h10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã môn học |
Môn học |
Giảng viên |
|||||
|
|
Đại số tuyến tính |
ThS.Trịnh Thanh Đèo |
|||||
|
|
|
LT.Lập trình hướng đối tượng |
ThS. Nguyễn Tấn Trần Minh Khang |
||||
|
|
|
TH.Lập trình hướng đối tượng |
Đặng thị Thanh Nguyên |
||||
Lớp 09CIT2
|
Loại |
THÔNG BÁO |
|
Ngày phát hành |
6/1/2010 |
|
Nội dung |
THỜI KHÓA BIỂU HK 2 (Từ 11.1.2010 đến 30.4.2010) |
|
Đối tượng |
Lớp 09 CIT2 |
|
Thời gian |
Thứ hai |
Thứ ba |
Thứ tư |
Thứ năm |
Thứ sáu |
Thứ bảy |
|
|
Tối |
17h30-20h40 |
Đại số |
|
LT.Lập trình hướng đối tượng |
|
TH.Lập trình hướng đối tượng |
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã môn học |
Môn học |
Giảng viên |
|||||
|
|
Đại số tuyến tính |
ThS.Trịnh Thanh Đèo |
|||||
|
|
|
LT.Lập trình hướng đối tượng |
ThS. Nguyễn Tấn Trần Minh Khang |
||||
|
|
|
TH.Lập trình hướng đối tượng |
Nguyễn Lê Nguyên Ngữ |
||||
Lớp 08BIM
|
Loại |
THÔNG BÁO |
|
Ngày phát hành |
05.1.2010 |
|
Nội dung |
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 (Tuần lễ từ 11.1.2010 – 15.4.2010) |
|
Đối tượng |
Lớp : 08BIM |
|
Thời gian |
Thứ hai |
Thứ ba |
Thứ tư |
Thứ năm |
Thứ sáu |
Thứ bảy |
|
|
Sáng |
7h30-9h10 |
Principles of marketting |
|
Management |
|
Electronic |
|
|
9h10-10h50 |
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều |
13h00-14h40 |
|
Business |
|
|
|
|
|
14h40-16h20 |
|
statistic 2 |
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã môn học |
Môn học |
Giảng viên |
|||||
|
|
Business statistic 2 |
M.Sc Võ Thành Long |
|||||
|
|
Principle of marketting |
Ph.D Ngô Công Thành |
|||||
|
|
Management information system |
M.Sc Ngn Huỳnh Anh Vũ |
|||||
|
|
Electronic commerce |
M.Sc Ngô Đình Quốc |
|||||
Lớp 08BIT
|
|
Loại |
THÔNG BÁO |
|||||||
|
|
Ngày phát hành |
6/1/2010 |
|||||||
|
|
Nội dung |
THỜI KHÓA BIỂU HK 2 (từ 11.1.2010 đền 15.4.2010) |
|||||||
|
|
Đối tượng |
Lớp 08 BIT |
|||||||
|
Thời gian |
Thứ hai |
Thứ ba |
Thứ tư |
Thứ năm |
Thứ sáu |
Thứ bảy |
|||
|
Sáng |
7h30-8h20 |
|
TH.Hệ |
TH.Lập trình |
LT.Lập trình |
TH.Lập trình hướng đối tượng |
|
||
|
8h20-9h10 |
|
|
|||||||
|
9h10-10h00 |
|
|
|||||||
|
10h00-10h50 |
|
|
|
|
|
||||
|
10h50-11h40 |
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Chiều |
13h00-13h50 |
Đại số |
LT.Lập trình hướng đối tượng |
|
LT.Hệ |
|
|||
|
13h50-14h40 |
|
|
|||||||
|
14h40-15h30 |
|
|
|||||||
|
15h30-16h20 |
|
|
|
||||||
|
16h20-17h10 |
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Mã môn học |
Môn học |
Giảng viên |
|||||||
|
|
Đại số tuyến tính |
ThS.Trịnh Thanh Đèo |
|||||||
|
|
|
LT.Lập trình hướng đối tượng |
ThS. Nguyễn Tấn Trần Minh Khang |
||||||
|
|
|
TH.Lập trình hướng đối tượng |
Đặng thị Thanh Nguyên |
||||||
|
|
|
LT.Hệ điều hành |
ThS. Phạm Tuấn Sơn |
||||||
|
|
|
TH.Hệ điều hành |
Nguyễn Trung Hiếu |
||||||
|
|
|
LT.Lập trình WEB |
Nguyễn Hoàng Anh |
||||||
|
|
|
TH.Lập trình WEB |
Nguyễn Hoàng Anh |
||||||
| < Prev | Next > |
|---|